Dạy tiếng Anh cho con từ khi sinh cho đến khi lớn lên (Phương pháp OPOL)
Ngày 21/11/2021: Leo của mình đã nắm được khá nhiều từ vựng cơ bản trong giao tiếp hằng ngày. Mình thấy khá tự hào về con. Mình ghi chú từ vựng trong từ điển Oxford Advanced trên điện thoại. Danh sách bên dưới là Leo đã nắm và giao tiếp thành thạo: My OALD Favourites, Nov 21, 2021 ad adventurous airplane alley apple aunt auntie baby backpack ball noun banana barge barrier bathtub beach bee beep beige bike noun bird noun black adjective blue adjective boat book noun boy noun bridge noun bro brown noun bucket noun bulldozer bunny bus noun bye-byes car cat chameleon cheetah choo-choo clay coat noun cockroach comfortable construction construction site coo verb cookie crayon noun cricket cutlery daddy dangerous dark adjective digger dirt dog noun duck noun dumper truck dump truck ear edge noun eel eight electric noun elevator English noun escalator excavator exciting eye noun faucet fire engine fire truck fish noun fog noun fuzzy garbage garbage truck giraffe girl gorilla grandma...